Có 2 kết quả:
赶快 gǎn kuài ㄍㄢˇ ㄎㄨㄞˋ • 趕快 gǎn kuài ㄍㄢˇ ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at once
(2) immediately
(2) immediately
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at once
(2) immediately
(2) immediately
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0